|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tỷ trọng
d. 1. Tỷ số trọng lượng của một khối vật chất chia cho trọng lượng của một khối nước cùng thể tích : Tỷ trọng của sắt là 7,8. 2. Tỷ lệ của từng phần so với toàn bộ : Tỷ trọng của ngành cơ khí trong công nghiệp nặng.
|
|
|
|